|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lờ đờ
| lambin; atone; nonchalant; vitreux; éteint | | | Đứa trẻ lờ đờ | | un enfant lambin | | | Một người lờ đờ | | un être atone | | | Học sinh lờ đờ | | élève nonchalant | | | Cặp mắt lờ đờ | | yeux vitreux; yeux éteints | | | paresseux | | | Con sông chảy lờ đờ | | une rivière paresseuse |
|
|
|
|