Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lờ đờ


lambin; atone; nonchalant; vitreux; éteint
Đứa trẻ lờ đờ
un enfant lambin
Một người lờ đờ
un être atone
Học sinh lờ đờ
élève nonchalant
Cặp mắt lờ đờ
yeux vitreux; yeux éteints
paresseux
Con sông chảy lờ đờ
une rivière paresseuse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.